TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 apprentice

nhà một mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ học nghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái một dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 apprentice

 apprentice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monopitch roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shed cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abat-vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 awning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apprentice /xây dựng/

nhà một mái

 apprentice /xây dựng/

nhà một mái

 apprentice /cơ khí & công trình/

thợ học nghề

 apprentice, monopitch roof, shed cover

mái một dốc

 abat-vent, apprentice, awning, canopy

mái che