Việt
lều vải
rạp
lều bạt
tăng
Anh
awning
pavilion
Đức
Pavillon
Zelt
ein Zelt aufschlagen
dựng lều; (nghĩa bóng)
seine Zelt e abbrechen
nhổ trại, <fi khỏi.
Zelt /n-(e)s, -e/
cái] lều vải, lều bạt, tăng; ein Zelt aufschlagen dựng lều; (nghĩa bóng) seine Zelt e abbrechen nhổ trại, < fi khỏi.
Pavillon /[paviljor), auch: ’paviljo, ... jo:], der; -s, -s/
lều vải; rạp;
awning, pavilion /xây dựng/
Một lều hay cấu trúc tạm, thường được trang trí, ở trong vườn hoặc khu giải trí.
A tent or temporary structure, often ornamental, in a garden or recreation area.
Pavillon m, Zelt n