Pavillon /[paviljor), auch: ’paviljo, ... jo:], der; -s, -s/
nhà hóng mát;
đình tạ;
thủy tạ;
Pavillon /[paviljor), auch: ’paviljo, ... jo:], der; -s, -s/
(Archit ) phần nhà nhô ra;
Pavillon /[paviljor), auch: ’paviljo, ... jo:], der; -s, -s/
(Archit ) tòa;
cánh;
chái (trong một ngôi nhà);
Pavillon /[paviljor), auch: ’paviljo, ... jo:], der; -s, -s/
lều vải;
rạp;