TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đình tạ

nhà hóng mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủy tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủy tạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt thự trong vườn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nghỉ ỏ ngoại ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đình tạ

Pavillon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gartenhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sommerhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pavillon /[paviljor), auch: ’paviljo, ... jo:], der; -s, -s/

nhà hóng mát; đình tạ; thủy tạ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pavillon /m -s, -s/

nhà hóng mát, đình tạ, thủy tạ.

Gartenhaus /n -es, -häuser/

1. nhà hóng mát, đình tạ, thủy tạ; 2. biệt thự trong vườn; -

Sommerhaus /n -es, -häuser/

1. nhà nghỉ ỏ ngoại ô; 2. nhà hóng mát, đình tạ, thủy tạ; Sommer