Việt
nhánh cụt
ngạnh
mấu
phần nhô ra
Anh
stub
Đức
Stichleitung
Stutzen
Stummel
Stumpf
stub /toán & tin/
nhánh cụt (anten)
stub /điện tử & viễn thông/
Stichleitung /f/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] stub
[VI] nhánh cụt (anten)
Stutzen /m/V_LÝ/
[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt
Stummel /m/CT_MÁY/
Stumpf /m/V_LÝ/
[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt; phần nhô ra