Việt
mặt nạ
mạng che
mặt phòng hộ
Anh
face mask
full-face respirator
face mask/protection mask
face piece
mask
Đức
Gesichtsmaske
Atemschutzvollmaske
Atemschutzmaske
Pháp
masque facial
Gesichtsmaske /die/
mặt nạ (Larve);
Gesichtsmaske /f =, -n/
mặt nạ, mặt phòng hộ (của thủ môn khúc côn cầu; -
Gesichtsmaske /f/KTA_TOÀN/
[EN] mask
[VI] mặt nạ, mạng che (quần áo bảo hộ)
Gesichtsmaske /TECH/
[DE] Gesichtsmaske
[EN] face piece
[FR] masque facial
Atemschutzvollmaske, Gesichtsmaske
Gesichtsmaske, Atemschutzmaske