TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

image 2d

ảnh 2 chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ảnh phẳng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
image 3d

ảnh 3 chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ảnh nổi = stereoscopic image

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

image

image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complete picture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

figure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

video data

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

video signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
image 2d

2D image

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
image 3d

3D image

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

image

Abbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Vollbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maske

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grafische , graphische Darstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Videosignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
image 2d

2D-Bild

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
image 3d

3D-Bild

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

image

image

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

figure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

illustration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflet fidèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

représentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal d'image complet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal vidéo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal-image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
imagé

imagé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
image 2d

Image 2D

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
image 3d

Image 3D

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Images des saints

Các tranh thờ thánh.

Un enfant sage comme une image

Đứa bé ngồi ngoan như tượng.

Regarder son image dans un ^miroir

Nhìn hình mình trong guong.

> Image d’un, point lumineux

Anh môt diểm sáng.

Ce sommeil qui est l’image de la mort

Giấc ngủ ấy như chết.

Elle est la vivante image du bonheur

Cô â'y là hình ảnh sống dộng của hạnh phúc.

Un style aux images audacieuses

Một loi viết có những hình tượng táo bạo.

Son récit est l’image parfaite de ce que nous avons vécu

Truyện ngắn của anh ấy là sự miêu tả hoàn hảo những diều chúng ta dã sống.

Soigner son image de marque

Chăm chút hình ảnh thượng thặng của mình.

L’image du péril

Hình ảnh của hiềm họa.

Style imagé

Lối viết văn giàu hình anh.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

image

image

Abbild, Bild

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Image 2D

[DE] 2D-Bild

[VI] ảnh 2 chiều, ảnh phẳng

[EN] 2D image

[FR] Image 2D

Image 3D

[DE] 3D-Bild (dreidimensional)

[VI] ảnh 3 chiều, ảnh nổi = stereoscopic image

[EN] 3D (three dimension) image

[FR] Image 3D (en trois dimensions)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image /IT-TECH,SCIENCE,TECH/

[DE] Abbild; Bild

[EN] image

[FR] image

image /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Bild

[EN] exposure

[FR] image

image /SCIENCE/

[DE] Bild

[EN] frame; picture

[FR] image

image

[DE] Bild

[EN] exposure

[FR] image

image /TECH/

[DE] Vollbild

[EN] complete picture; frame

[FR] image

image /IT-TECH/

[DE] Bild; Maske

[EN] picture

[FR] image

image /IT-TECH/

[DE] Maske

[EN] picture

[FR] image

image /IT-TECH/

[DE] Bild; grafische | graphische Darstellung

[EN] display image

[FR] image

figure,illustration,image /IT-TECH/

[DE] Abbildung

[EN] figure

[FR] figure; illustration; image

image,reflet fidèle,représentation /IT-TECH/

[DE] Abbild; Abbildung; Bild

[EN] image

[FR] image; reflet fidèle; représentation

image,signal d'image complet,signal vidéo,signal-image /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Videosignal

[EN] video data; video signal

[FR] image; signal d' image complet; signal vidéo; signal-image

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

image

image [imaj] n. f. I. 1. Hình, ảnh. > Tranh thơ. Images des saints: Các tranh thờ thánh. 2. Tranh, tranh khắc màu. > Bóng, loc. Thân Un enfant sage comme une image: Đứa bé ngồi ngoan như tượng. II. 1. Bóng, hình. Regarder son image dans un ^miroir: Nhìn hình mình trong guong. 2. LÏ Anh. > Image réelle: Anh thục. > Image virtuelle: Anh ảo. > Image d’un, point lumineux: Anh môt diểm sáng. 3. TOÁN Anh. III. Hình ảnh. 1. Sự giống nhu. Ce sommeil qui est l’image de la mort: Giấc ngủ ấy như chết. 2. Hình ảnh: Elle est la vivante image du bonheur: Cô â' y là hình ảnh sống dộng của hạnh phúc. 3. Hình tuạng (ẩn dụ). Un style aux images audacieuses: Một loi viết có những hình tượng táo bạo. > Sụ miêu tả, hình ảnh thể hiện. Son récit est l’image parfaite de ce que nous avons vécu: Truyện ngắn của anh ấy là sự miêu tả hoàn hảo những diều chúng ta dã sống. 4. Image de marque: Hình ảnh thuạng thặng. Soigner son image de marque: Chăm chút hình ảnh thượng thặng của mình. rv. 1. Hình ảnh. 2. Hình ảnh. L’image du péril: Hình ảnh của hiềm họa.

imagé

imagé [imaje] adj. Giàu hình ảnh, giàu hình tuọng. Style imagé: Lối viết văn giàu hình anh.