Việt
hình đnh hiến thị
hình ảnh màn hình
ảnh hiển thị
ảnh phô bày
hình ảnh hiển thị
hình hiển thị
Anh
display image
Đức
Bild anzeigen
Bild
grafische , graphische Darstellung
Pháp
afficher l'image
image
display image /IT-TECH/
[DE] Bild; grafische | graphische Darstellung
[EN] display image
[FR] image
[DE] Bild anzeigen
[VI] hình hiển thị
[FR] afficher l' image
display image /điện tử & viễn thông/
display image /xây dựng/
ảnh hiển thị. Tập hợp các phần từ hiền thi cùng trong một thời điềm duy nhất trên màn hình máy tính,