Việt
hình ảnh hiển thị
Anh
display image
ein akustischer und ggf. optischer Signalgeber (Anzeige im Multifunktionsdisplay).
Một thiết bị truyền tín hiệu âm thanh và đôi khi là hình ảnh (hiển thị trên màn hình đa chức năng).
display image /điện tử & viễn thông/