TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbild

ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ánh xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instance ảnh sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản cóp py

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật sao chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh chân dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abbild

image

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

map

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abbild

Abbild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abbild

image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

reflet fidèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

représentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Abbild von etw. hersteilen

thực hiện mẫu mô phỏng một vật gì.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abbild,Bild

image

Abbild, Bild

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbild,Bild /IT-TECH,SCIENCE,TECH/

[DE] Abbild; Bild

[EN] image

[FR] image

Abbild,Abbildung,Bild /IT-TECH/

[DE] Abbild; Abbildung; Bild

[EN] image

[FR] image; reflet fidèle; représentation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbild /das; -[e]s, -er/

bản mô phỏng; bản cóp py;

ein Abbild von etw. hersteilen : thực hiện mẫu mô phỏng một vật gì.

Abbild /das; -[e]s, -er/

vật sao chép;

Abbild /das; -[e]s, -er/

ảnh chân dung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abbild /n -(e)s, -/

1. hình ánh; [sự] thể hiện, biếu hiện; 2. [búc] chân dung, ảnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbild /nt/M_TÍNH/

[EN] image, map

[VI] ảnh, ánh xạ

Abbild /nt/M_TÍNH/

[EN] instance

[VI] ảnh sao (tái tạo ảo của các vật)

Abbild /nt/C_THÁI/

[EN] image

[VI] ảnh

Abbild /nt/M_TÍNH/

[EN] image, map

[VI] ảnh, ánh xạ, instance ảnh sao (tái tạo ảo của các vật)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abbild

image