Việt
ảnh sao
Anh
photoprint
instance
Đức
Abbild
Kamera so positionieren, dass alle Reflektoren von der Software erfasst werden (Anzeige in der
Đặt vị trí máy ảnh sao cho tín hiệu của tất cả các phiến phản chiếu được thu nhận bởi phần mềm (hiển thị trong phần mềm).
Abbild /nt/M_TÍNH/
[EN] instance
[VI] ảnh sao (tái tạo ảo của các vật)
photoprint /xây dựng/
photoprint /điện lạnh/