Việt
bản mô phỏng
bản cóp py
Đức
Abbild
ein Abbild von etw. hersteilen
thực hiện mẫu mô phỏng một vật gì.
Abbild /das; -[e]s, -er/
bản mô phỏng; bản cóp py;
thực hiện mẫu mô phỏng một vật gì. : ein Abbild von etw. hersteilen