Abbild /das; -[e]s, -er/
ảnh chân dung;
Porträt /[...’tre:], das; -s, -s, auch [... tre:t], das; -[e]s, -e/
bức chân dung;
ảnh chân dung (Bildnis);
một bức chân dung của Goethe : ein Porträt Goethes/von Goethe ngồi cho ai vẽ chân dung. : jmdm. Porträt sitzen (bild. Kunst)
Bildnis /[’biltnis], das; -ses, -se (geh.)/
bức chân dung;
ảnh chân dung (Porträt);