Việt
chân dung
bức chân dung
ảnh chân dung
Đức
Bildnis
Bildnis /[’biltnis], das; -ses, -se (geh.)/
bức chân dung; ảnh chân dung (Porträt);
Bildnis /m -ses, -se/
bức] chân dung; hình, ảnh, hình tượng.