Việt
viđeo
hình
thị tần
vi -đê -ô
băng vi -đê -ô
phim vi -đê -ô
kĩ thuật vi -đê -ô.
Anh
video
Đức
Video
Video /n-s, -s/
1. vi -đê -ô; 2. băng vi -đê -ô, phim vi -đê -ô; 3. kĩ thuật vi -đê -ô.
Video /nt/TV/
[EN] video
[VI] viđeo, hình, thị tần