TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

character display terminal

đầu cuối hiên thị ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu cuối hiển thị kí tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn hình hiển thị kí tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

character display terminal

character display terminal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

character display terminal

đầu cuối hiển thị kí tự

character display terminal

màn hình hiển thị kí tự

character display terminal /toán & tin/

đầu cuối hiển thị kí tự

character display terminal, display unit

màn hình hiển thị kí tự

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

character display terminal

terminal hiện hình’ ký tự console chỉ có thề hiện hình các ký tự chữ-8Ố và cố thề hiện ra các đường thẳng hoặc đường cong tùy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

character display terminal

đầu cuối hiên thị ký tự