TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đùa giỡn

sự đùa giỡn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự coi như trò đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chơi đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nô dùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò dùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đùa giỡn

Tandelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind war ganz in sein Spiel vertieft

đứa bé chăm chú vào trò chơi của mình

das schafft er wie im Spiel

việc ấy hắn làm như chai (rất dễ dàng). 2, sự chơi (một môn thể thao), sự thi đấu, môn thỉ đấu

das königliche Spiel

môn cờ vua

die Olym pischen Spiele

các môn thi đấu thế vận hội

es sind noch alle im Spiel

chưa có ai bị loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tandelei /die; -, -en/

sự đùa giỡn; sự coi như trò đùa (đối với ai, đối với công việc gì);

Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/

sự chơi đùa; sự nô dùa; sự đùa giỡn; trò chơi; trò dùa;

đứa bé chăm chú vào trò chơi của mình : das Kind war ganz in sein Spiel vertieft việc ấy hắn làm như chai (rất dễ dàng). 2, sự chơi (một môn thể thao), sự thi đấu, môn thỉ đấu : das schafft er wie im Spiel môn cờ vua : das königliche Spiel các môn thi đấu thế vận hội : die Olym pischen Spiele chưa có ai bị loại. : es sind noch alle im Spiel