Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
sự chơi đùa;
sự nô dùa;
sự đùa giỡn;
trò chơi;
trò dùa;
đứa bé chăm chú vào trò chơi của mình : das Kind war ganz in sein Spiel vertieft việc ấy hắn làm như chai (rất dễ dàng). 2, sự chơi (một môn thể thao), sự thi đấu, môn thỉ đấu : das schafft er wie im Spiel môn cờ vua : das königliche Spiel các môn thi đấu thế vận hội : die Olym pischen Spiele chưa có ai bị loại. : es sind noch alle im Spiel