Việt
sự đùa bỡn
trò đùa
Đức
Spieglung
das Spiel mit der Liebe
sự đùa cợt với tình yêu
das war ein Spiel mit dem Leben
đó là trò đùa với mạng sống. 1
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
sự đùa bỡn; trò đùa;
sự đùa cợt với tình yêu : das Spiel mit der Liebe đó là trò đùa với mạng sống. 1 : das war ein Spiel mit dem Leben