Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/
(Sport) cuộc tranh tài thể thao;
trận đấu;
hai đội tuyển dã đấu một trận căng thẳng. : die beiden Mannschaften lieferten sich einen spannenden Kampf
Begegnung /die; -, -en/
cuộc tranh tài thể thao;
trận thi đấu (sportlicher Wettkampf);
đây là cuộc tranh tài đầu tiên của giải vô địch thế giói năm nay. : dies ist die erste Begegnung der diesjährigen Weltmeisterschaft