TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begegnung

gặp g<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc gặp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh tài thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

begegnung

Begegnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

begegnung

rencontre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war nur eine flüchtige Begegnung

đó chỉ là cuộc gặp gỡ thoáng qua

die Reise war meine erste Begegnung mit den Tropen

chuyến du lịch là sự tiếp xúc đầu tiên của tôi với miền nhiệt đới.

dies ist die erste Begegnung der diesjährigen Weltmeisterschaft

đây là cuộc tranh tài đầu tiên của giải vô địch thế giói năm nay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feindliche Begegnung

(quân sự) [trận, cuộc] đánh nhỏ, đụng độ, chạm súng, xung đột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begegnung /die; -, -en/

sự gặp gỡ; cuộc gặp mặt; cuộc hội ngộ (das Sichbegeg- nen, Zusammentreffen);

es war nur eine flüchtige Begegnung : đó chỉ là cuộc gặp gỡ thoáng qua die Reise war meine erste Begegnung mit den Tropen : chuyến du lịch là sự tiếp xúc đầu tiên của tôi với miền nhiệt đới.

Begegnung /die; -, -en/

cuộc tranh tài thể thao; trận thi đấu (sportlicher Wettkampf);

dies ist die erste Begegnung der diesjährigen Weltmeisterschaft : đây là cuộc tranh tài đầu tiên của giải vô địch thế giói năm nay.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Begegnung

rencontre

Begegnung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begegnung /f =, -en/

sự] gặp g< 3, gặp mặt, hội ngộ, gặp nhau; feindliche Begegnung (quân sự) [trận, cuộc] đánh nhỏ, đụng độ, chạm súng, xung đột.