TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc hội ngộ

sự gặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hội ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc gặp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc hội ngộ

Wiedersehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begegnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wiedersehen feiern

mừng ngày hội ngộ', [auf] Wieder sehen!: tạm biệt!

es war nur eine flüchtige Begegnung

đó chỉ là cuộc gặp gỡ thoáng qua

die Reise war meine erste Begegnung mit den Tropen

chuyến du lịch là sự tiếp xúc đầu tiên của tôi với miền nhiệt đới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiedersehen /das; -s, -/

sự gặp lại; sự hội ngộ; cuộc hội ngộ;

mừng ngày hội ngộ' , [auf] Wieder sehen!: tạm biệt! : das Wiedersehen feiern

Begegnung /die; -, -en/

sự gặp gỡ; cuộc gặp mặt; cuộc hội ngộ (das Sichbegeg- nen, Zusammentreffen);

đó chỉ là cuộc gặp gỡ thoáng qua : es war nur eine flüchtige Begegnung chuyến du lịch là sự tiếp xúc đầu tiên của tôi với miền nhiệt đới. : die Reise war meine erste Begegnung mit den Tropen

Treffen /das; -s, -/

cuộc gặp gỡ; cuộc gặp mặt; cuộc hội ngộ; cuộc hội đàm (Begeg nung, Zusammenkunft);