Việt
gặp mặt
gặp gõ
hẹn gặp
tương ngộ
sự gặp lại
sự hội ngộ
cuộc hội ngộ
Đức
Wiedersehen
das Wiedersehen feiern
mừng ngày hội ngộ', [auf] Wieder sehen!: tạm biệt!
auf Wieder!
chào tạm biệt!, hẹn gặp lần sau!;
auf Wieder ságen
từ biệt, tù giã, tiễn biệt, chia tay;
Wiedersehen /das; -s, -/
sự gặp lại; sự hội ngộ; cuộc hội ngộ;
das Wiedersehen feiern : mừng ngày hội ngộ' , [auf] Wieder sehen!: tạm biệt!
Wiedersehen /(Wiedersehn) n -s/
(Wiedersehn) sự, buổi, cuộc] gặp mặt, gặp mặt, gặp gõ, hẹn gặp, tương ngộ; auf Wieder! chào tạm biệt!, hẹn gặp lần sau!; auf Wieder ságen từ biệt, tù giã, tiễn biệt, chia tay;