Rendezvous /(Schweiz, auch:) Ren.dez-vous [rade'vu:, auch: ra:devu], das; - [...'vu:(s), auch: 'ra:'devu(:s)J, - [...'vu:s, auch: 'ra:devu:s]/
(đùa) cuộc gặp gỡ;
cuộc hẹn hò (Ver abredung, Stelldichein);
Meeting /['mi:tirj], das; -s, -s (bildungsspr.)/
cuộc gặp gỡ;
cuộc hội họp;
Treff /[tref], der; -s, -s (ugs.)/
cuộc gặp mặt;
cuộc gặp gỡ (Zusammenkunft, Treffen);
Zu /.sam .men. sein, das/
cuộc gặp gỡ;
cuộc họp mặt;
cuộc hội họp (Beisammensein);
Treffen /das; -s, -/
cuộc gặp gỡ;
cuộc gặp mặt;
cuộc hội ngộ;
cuộc hội đàm (Begeg nung, Zusammenkunft);