TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rendezvous

sự gặp gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm gặp gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hẹn gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp gõ hẹn hò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn gặp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hẹn hò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến đến gần để chuẩn bị nối kết giữa các phi thuyền hay trạm không gian trong vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rendezvous

rendezvous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rendezvous

Rendezvous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rendezvous

rendez-vous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rendezvous /(Schweiz, auch:) Ren.dez-vous [rade'vu:, auch: ra:devu], das; - [...'vu:(s), auch: 'ra:'devu(:s)J, - [...'vu:s, auch: 'ra:devu:s]/

(đùa) cuộc gặp gỡ; cuộc hẹn hò (Ver abredung, Stelldichein);

Rendezvous /(Schweiz, auch:) Ren.dez-vous [rade'vu:, auch: ra:devu], das; - [...'vu:(s), auch: 'ra:'devu(:s)J, - [...'vu:s, auch: 'ra:devu:s]/

(Raumf ) sự tiến đến gần để chuẩn bị nối kết giữa các phi thuyền hay trạm không gian trong vũ trụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rendezvous /n =/

1. [sự, cuộc] hẹn gặp, gặp gõ hẹn hò; 2. [chỗ nơi] hẹn gặp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rendezvous /IT-TECH/

[DE] Rendezvous

[EN] rendezvous

[FR] rendez-vous

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rendezvous /nt/DHV_TRỤ/

[EN] rendezvous

[VI] sự gặp gỡ; điểm gặp gỡ