Việt
hẹn gặp
gặp gõ hẹn hò
hẹn gặp.
Đức
Rendezvous
Rendezvous /n =/
1. [sự, cuộc] hẹn gặp, gặp gõ hẹn hò; 2. [chỗ nơi] hẹn gặp.