TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rendezvous

sự gặp gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm gặp gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gặp gỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rendezvous

rendezvous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rendezvous

Rendezvous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ein Rendezvous durchführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

rendezvous

rendez-vous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rendezvous /IT-TECH/

[DE] Rendezvous

[EN] rendezvous

[FR] rendez-vous

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rendezvous

điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ)

rendezvous

sự gặp gỡ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rendezvous /nt/DHV_TRỤ/

[EN] rendezvous

[VI] sự gặp gỡ; điểm gặp gỡ

ein Rendezvous durchführen /vi/DHV_TRỤ/

[EN] rendezvous

[VI] gặp gỡ, tập kết

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rendezvous

A prearranged place of meeting.