Việt
sự gặp gỡ
điểm gặp gỡ
gặp gỡ
tập kết
Anh
rendezvous
Đức
Rendezvous
ein Rendezvous durchführen
Pháp
rendez-vous
rendezvous /IT-TECH/
[DE] Rendezvous
[EN] rendezvous
[FR] rendez-vous
điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ)
Rendezvous /nt/DHV_TRỤ/
[VI] sự gặp gỡ; điểm gặp gỡ
ein Rendezvous durchführen /vi/DHV_TRỤ/
[VI] gặp gỡ, tập kết
A prearranged place of meeting.