Anh
unanimity
Đức
Einstimmigkeit
Übereinstimmung
Pháp
unanimité
Proposition qui fait l’unanimité
Sự nhất trí đề nghị.
L’unanimité du sentiment national
Tính nhất trí của tình cảm dân tôc.
unanimité /IT-TECH,TECH/
[DE] Einstimmigkeit
[EN] unanimity
[FR] unanimité
unanimité [ynanimite] n. f. 1. Sự nhất trí, sự đồng ý, đồng long. Proposition qui fait l’unanimité: Sự nhất trí đề nghị. 2. Tính nhất trí, tính toàn thể. L’unanimité du sentiment national: Tính nhất trí của tình cảm dân tôc.