TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

unanimité

unanimity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unanimité

Einstimmigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übereinstimmung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

unanimité

unanimité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Proposition qui fait l’unanimité

Sự nhất trí đề nghị.

L’unanimité du sentiment national

Tính nhất trí của tình cảm dân tôc.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unanimité

unanimité

Übereinstimmung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unanimité /IT-TECH,TECH/

[DE] Einstimmigkeit

[EN] unanimity

[FR] unanimité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

unanimité

unanimité [ynanimite] n. f. 1. Sự nhất trí, sự đồng ý, đồng long. Proposition qui fait l’unanimité: Sự nhất trí đề nghị. 2. Tính nhất trí, tính toàn thể. L’unanimité du sentiment national: Tính nhất trí của tình cảm dân tôc.