Việt
nhất tri
Đồng tâm hiệp lực
toàn thể nhất thống
mọi người đều đồng ý
đồng ý.
nhất trí
Anh
unanimity
unanimuous
Đức
Einstimmigkeit
Pháp
unanimité
unanimity,unanimuous
unanimity /IT-TECH,TECH/
[DE] Einstimmigkeit
[EN] unanimity
[FR] unanimité
Đồng tâm hiệp lực, toàn thể nhất thống, mọi người đều đồng ý, đồng ý.
The state or quality of being of one mind.