TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conformance

sự tương hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thích ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

conformance

conformance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

conformance

Übereinstimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übereinstimmung /f/M_TÍNH/

[EN] conformance

[VI] sự tương hợp

Tự điển Dầu Khí

conformance

o   mức độ phù hợp

Một số đo về tính đồng nhất vừa theo chiều ngang theo chiều thẳng đứng, tại đó vỉa chứa đã được bơm chất lỏng vào trong quá trình làm tăng cường thu hồi dầu.

Mức độ phù hợp của một loại mô hình thức ứng với những đặc trưng của một bể chứa thực thụ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

conformance

The act or state or conforming.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conformance

sự tương hợp, sự thích ứng