einigsein
tán thành;
đồng tình;
: mit jmdm. über etw. (Akk.)
beschließen /(st. V.; hat)/
tán thành;
thông qua (beraten u abstimmen);
bàn bạc và thông qua việc ban hành luật thuế. : über die Steuergesetzgebung beschließen
begrüßen /(sw. V.; hat) 1. chào mừng, chào hỏi, chào đón; er begrüßte mich mit einer Kopfbewegung/
hoan nghênh;
tán thành (gutheißen);
tán thành một đề nghị' , es ist zu begrüßen, dass...' , thật đáng hoan nghênh khỉ.... : einen Vorschlag begrüßen
dafür /(Ádv.)/
đồng ý;
tán thành (bejaht);
beitreten /(st. V.; ist)/
(veraltet) đồng tình;
tán thành (một ý kiến V V );
beijwilligen /(sw. V.; hat)/
tán thành;
đồng ý (zustimmen);
akklamieren /[akla'mkran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., bes. Osten.)/
đồng ý;
tán thành (zustimmen, beipflichten);
“nói tốt lắm”, người cha động viên nó. : “Gut gesagt!”, akklamierte ihm der Vater
unterstützen /(sw. V.; hat)/
ủng hộ;
tán thành;
ủng hộ các ứng cử viên của một đảng. : die Kandidaten einer Partei unter stützen
favorabei /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/
thuận;
tán thành;
tán thưởng (geneigt, zugetan);
annehmen /(st. V.; hat)/
tán thành;
đồng tình;
ủng hộ;
bản đề nghị đã được tắt cả đồng lòng chấp thuận. : der Antrag wurde einstimmig angenommen
zugeben /(st V.; hat)/
đồng ý;
tán thành;
công nhận;
tôi công nhận rằng mình đã nhầm. : ich gebe zu, dass ich mich geirrt habe
segnen /[’ze:gnan] (sw. V.; hat)/
(veraltend) tán thành;
hoan nghênh;
ca tụng (preisen);
sanktionieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) tán thành;
đồng ý;
thìa nhận;
affirmieren /(sw. V.; hat) (selten)/
tán thành;
khẳng dinh;
xác nhận (bejahen, versichern, bekräftigen);
übereinstimmen /(sw. V.; hat)/
đồng ý;
tán thành;
thống nhất (ý kiến, quan điểm V V );
: mit jmdm. in etw. (Dat.)
pro /(Adv.)/
theo;
đồng ý;
tán thành;
tán đồng;
anh tán thành hay phản đối. : bist du pro oder kontra?
einstimmen /(sw. V.; hat)/
(veraltend) thỏa thuận với;
đồng ý;
tán thành;
Stattgeben /(st. V.; hat) (Amtsdt.)/
đồng ý;
tán thành;
thừa nhận;
bằng lòng;
: einer Sache (Dat)
billigen /(sw. V.; hat)/
tán thành;
đồng ý;
phê chuẩn;
hoan nghênh (gutheißen);
mẹ không thể dồng ỷ khi thấy con tham gia vào hội đó. : ích kann es nicht billigen, dass du dich daran beteiligst
beifällig /(Adj.)/
tán thành;
đồng ý;
tán đồng;
hoan nghênh (zustimmend, bejahend, anerkennend);
gật đầu tán thành. : beifällig nicken
beistimmen /(sw. V.; hat)/
tán thành;
đồng ý;
đồng tình;
ủng hộ (zustimmen, Recht geben);
tôi ủng hộ ý kiến này hóàn toàn' , darin stimme ich dir bei: tôi đồng ý với anh về việc đó : ich möchte dieser Ansicht ohne Zögern beistimmen gật đầu tán thành. : beistimmend nicken
bejahen /[ba'ja:an] (sw. V.; hat)/
xác nhận;
chứng thực;
tán thành;
đồng ý (gutheißen, zustimmen);
hài lòng với cuộc sống. : das Leben bejahen
akzeptieren /(sw. V.; hat)/
đồng ý;
đồng tình;
tán thành;
nhất trí;
affirmativ /[afirma'ti:f] (Adj.) (bes. Logik)/
tán thành;
khẳng định;
quả quyết;
chắc chắn (bejahend, bestätigend);
anerkennen /(unr. V.; erkennt an/(auch:) anerkennt, erkannte an/(auch:) anerkannte, hat anerkannt)/
công nhận;
thừa nhận;
nhìn nhận;
tán thành (gutheißen, billigen, akzeptieren);
tối phải thừa nhận rằng.... : ich muss anerkennen, dass...
verein /.ba.ren (sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
nhất trí;
thông nhất;
tán thành;
hẹn (với ai);
einigen /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận với nhau;
tán thành;
đồng ý;
đồng tình;
: sich auf jmdn./etw.
willigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
đồng ý;
ưng thuận;
thuận tình;
bằng lòng;
tán thành (einwilligen);
bằng lòng ly hôn. : in eine Scheidung willigen
befürworten /[ba'fy:rvorton] (sw. V.; hat)/
hỗ trợ;
ủng hộ;
tán thành;
gởi gắm;
nâng đỡ (unterstützen, sich einsetzen);
ủng hộ một đề nghị : einen Antrag befürworten tôi ủng hộ chính sách này. : ich befürworte diese Politik
ver /Stan .den (Adj.)/
đồng ý;
ưng thuận;
thuận tình;
bằng lòng;
tán thành (billigend, zustimmend);
einwilligen /(sw. V.; hat)/
ưng thuận;
đồng ý;
tán thành;
bằng lòng;
chấp nhận;
: sie willigte [darein] ein, dass bà ấy đồng ý rằng...
gerne /(Adv.; lieber, am liebsten)/
không nghi ngờ;
không phản đô' i;
đồng ý;
tán thành (ohne weiteres);
bạn có thể cùng đì. : du kannst gern mitkommen