TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bejahen

trả lời một câu hỏi bằng chữ “Ja”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lời “có”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lời “đồng ý”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bejahen

bejahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Leben bejahen

hài lòng với cuộc sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bejahen /[ba'ja:an] (sw. V.; hat)/

trả lời một câu hỏi bằng chữ “Ja”; trả lời “có”; trả lời “đồng ý”;

bejahen /[ba'ja:an] (sw. V.; hat)/

xác nhận; chứng thực; tán thành; đồng ý (gutheißen, zustimmen);

das Leben bejahen : hài lòng với cuộc sống.