Việt
trả lời một câu hỏi bằng chữ “Ja”
trả lời “có”
trả lời “đồng ý”
xác nhận
chứng thực
tán thành
đồng ý
Đức
bejahen
das Leben bejahen
hài lòng với cuộc sống.
bejahen /[ba'ja:an] (sw. V.; hat)/
trả lời một câu hỏi bằng chữ “Ja”; trả lời “có”; trả lời “đồng ý”;
xác nhận; chứng thực; tán thành; đồng ý (gutheißen, zustimmen);
das Leben bejahen : hài lòng với cuộc sống.