verheiraten /(sw. V.; hat)/
kết hôn;
kết hôn với ai : sich mit jmdm. verheiraten anh ta đã kết hôn với một phụ nữ Nhật. : er hat sich mit einer Japanerin verheiratet
freien /(sw. V.; hat) (veraltet)/
kết hôn;
cưới;
hắn không có ý định cưới cô ấy. : er dachte nicht daran, sie zu freien
heimfuhren /(sw. V.; hat)/
(geh , veraltet) kết hôn;
cưới VỢ;
cưới một cô gái. : ein Mädchen heimfuhren
verehelichen /(sw. V.; hat) (Amtsspr., sonst veraltend od. scherzh.)/
kết hôn;
thành hôn (sich verheiraten);
ông ta đã kết hôn với một nữ bá tước. : er hatte sich mit einer Gräfin verehelicht
vermählen /[fear'meibn] (sw. V.; hat) (geh.)/
kết hôn;
lấy vợ lấy chồng (heiraten);
kết hôn với ai : ách [jmdm. od. mit jmdm.] vermählen chúng tôi đã kết hôn với nhau : wir haben uns vermählt cô ắy đã kết hôn vái ông ta. : sie hat sich mit ihm vermählt
kopulieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet, noch landsch ) thành hôn;
kết hôn;
làm phép cưới;
làm lễ cưới (hauen);
heiraten /(sw. V.; hat)/
kết hôn;
thành hôn;
lấy vợ;
lấy chồng;
cưới;
kết hôn lần thứ hai : zum zweiten Mal heiraten cô ta lấy hắn chỉ vì tiền. : sie hat ihn des Geldes wegen geheiratet
ehelichen /(sw. V.; hat)/
(đùa) lấy vợ;
lấy chồng;
xây dựng gia đình;
kết hôn (heiraten);