Việt
cưới VỢ
kết hôn
Đức
beweiben
heimfuhren
er hat sich beweibt
anh ta đã cưới vợ.
ein Mädchen heimfuhren
cưới một cô gái.
beweiben /sich (sw. V.; hat) (veraltet, noch scherzh.)/
cưới VỢ;
anh ta đã cưới vợ. : er hat sich beweibt
heimfuhren /(sw. V.; hat)/
(geh , veraltet) kết hôn; cưới VỢ;
cưới một cô gái. : ein Mädchen heimfuhren