TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heimfuhren

đưa về nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn về nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưới VỢ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn dắt quay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc trở về nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
heimführen

đưa về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ... về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

heimfuhren

heimfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
heimführen

heimführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Blinden heim- fiihren

dắt một người mù về nhà.

ein Mädchen heimfuhren

cưới một cô gái.

die Sorge um seine Familie führte ihn wieder heim

nỗi lo lắng cho gia đỉnh đã khiến ông ta quay trở về nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimführen /(tách được) vt/

đưa về nhà, dẫn (dắt)... về nhà; ein Mädchen [die Braut] heimführen lẩy vợ, cưdi vợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimfuhren /(sw. V.; hat)/

đưa về nhà; dẫn (dắt) về nhà;

einen Blinden heim- fiihren : dắt một người mù về nhà.

heimfuhren /(sw. V.; hat)/

(geh , veraltet) kết hôn; cưới VỢ;

ein Mädchen heimfuhren : cưới một cô gái.

heimfuhren /(sw. V.; hat)/

(geh ) dẫn dắt quay về; thôi thúc trở về nhà (quê hương);

die Sorge um seine Familie führte ihn wieder heim : nỗi lo lắng cho gia đỉnh đã khiến ông ta quay trở về nhà.