heimfuhren /(sw. V.; hat)/
đưa về nhà;
dẫn (dắt) về nhà;
einen Blinden heim- fiihren : dắt một người mù về nhà.
heimfuhren /(sw. V.; hat)/
(geh , veraltet) kết hôn;
cưới VỢ;
ein Mädchen heimfuhren : cưới một cô gái.
heimfuhren /(sw. V.; hat)/
(geh ) dẫn dắt quay về;
thôi thúc trở về nhà (quê hương);
die Sorge um seine Familie führte ihn wieder heim : nỗi lo lắng cho gia đỉnh đã khiến ông ta quay trở về nhà.