Việt
dẫn về nhà
dưa về nhà.
đưa về nhà
mang về nhà
đem về nhà.
dẫn ... về nhà
Đức
heimholen
heimbringen
heimführen
heimfuhren
einen Blinden heim- fiihren
dắt một người mù về nhà.
heimfuhren /(sw. V.; hat)/
đưa về nhà; dẫn (dắt) về nhà;
dắt một người mù về nhà. : einen Blinden heim- fiihren
heimholen /(tách dược) vt/
dẫn về nhà, dưa về nhà.
heimbringen /(tách được) vt/
dẫn về nhà, đưa về nhà, mang về nhà, đem về nhà.
heimführen /(tách được) vt/
đưa về nhà, dẫn (dắt)... về nhà; ein Mädchen [die Braut] heimführen lẩy vợ, cưdi vợ.