heimJbegleiten /(sw. V.; hat)/
đưa (ai) về nhà;
heimfuhren /(sw. V.; hat)/
đưa về nhà;
dẫn (dắt) về nhà;
dắt một người mù về nhà. : einen Blinden heim- fiihren
heimbringen /(unr. V.; hat)/
đưa (vật gì) về nhà;
mang về nhà;
đem về nhà;
heimnehmen /(st V.; hat)/
đưa về nhà;
dắt về nhà;
đem về nhà;