Việt
đưa về nhà
mang về nhà
đem về nhà
dẫn về nhà
đem về nhà.
Đức
heimbringen
Der Jäger zog dem Wolf den Pelz ab und ging damit heim,
Bác thợ săn lột lấy da sói mang về nhà.
heimbringen /(tách được) vt/
dẫn về nhà, đưa về nhà, mang về nhà, đem về nhà.
heimbringen /(unr. V.; hat)/
đưa (vật gì) về nhà; mang về nhà; đem về nhà;