TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hôn phối

hôn phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hôn nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sông vợ chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Hôn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh sống hôn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ hôn nhân 2. Bí Tích hôn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hôn lễ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hôn phối

matrimony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hôn phối

Ehestand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wilde Ehe

sự lấy nhau không giá thú; hôn nhân không giá thú;

die Ehe scheiden Ịáuflösen, trennen]

ly hôn, ly dị.

in den Ehestand treten

kết hôn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

matrimony

1. Hôn nhân, hôn phối, kết hôn, sinh sống hôn nhân, quan hệ hôn nhân 2. Bí Tích hôn nhân, hôn lễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehestand /der (o. PL)/

hôn nhân; hôn phối; cuộc sống gia đình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehe /f =, -n/

hôn nhân, hôn phối, cuộc sông vợ chồng; wilde Ehe sự lấy nhau không giá thú; hôn nhân không giá thú; éine - schließen feingehen) két hôn; die Ehe scheiden Ịáuflösen, trennen] ly hôn, ly dị.

Ehestand /m -(e)s, -stände/

hôn nhân, hôn phối, cuộc sống gia đình; in den Ehestand treten kết hôn.