Ehe /f =, -n/
hôn nhân, hôn phối, cuộc sông vợ chồng; wilde Ehe sự lấy nhau không giá thú; hôn nhân không giá thú; éine - schließen feingehen) két hôn; die Ehe scheiden Ịáuflösen, trennen] ly hôn, ly dị.
Ehestand /m -(e)s, -stände/
hôn nhân, hôn phối, cuộc sống gia đình; in den Ehestand treten kết hôn.