Việt
hôn nhân
hôn phối
cuộc sống gia đình
Đức
Ehestand
in den Ehestand treten
kết hôn.
Ehestand /der (o. PL)/
hôn nhân; hôn phối; cuộc sống gia đình;
Ehestand /m -(e)s, -stände/
hôn nhân, hôn phối, cuộc sống gia đình; in den Ehestand treten kết hôn.