Việt
1. Hôn nhân
hôn phối
kết hôn
sinh sống hôn nhân
quan hệ hôn nhân 2. Bí Tích hôn nhân
hôn lễ.
Anh
matrimony
1. Hôn nhân, hôn phối, kết hôn, sinh sống hôn nhân, quan hệ hôn nhân 2. Bí Tích hôn nhân, hôn lễ.