marriage
Hôn nhân, kết hôn, hôn lễ, đời sống hôn nhân, kết hợp.< BR> mixed ~ Hôn nhân hỗn hợp, thông hôn dị chủng, liên hôn dị giáo [hôn nhân giữa nam nữ trong đó có một bên không phải là Kitô hữu, hay Công Giáo].< BR> sacramental ~ Bí Tích Hôn Phối, Bí Tích của hôn n