bräutlich /I a/
thuộc về] lễ cưdi, đám cưđi, hôn lễ; II adv như cô dâu.
Trauung /f =, -en/
phép cưói, lễ cưói, hôn lễ, lễ thành hôn.
hochzeitlich /a/
thuộc vè] lễ cưói, đám cưói, hôn lễ, hôn nhân, kết hôn.
Hochzeit /f =, -en/
lễ cưói, đám cưói, hôn lễ, lễ thành hôn, lễ hôn phói, hôn nhân; - halten cử hành hôn lễ, tổ chức lễ cưdi, làm lễ thành hôn.
Hochzeitsfeier /f =, -n/
lễ cưdi, lễ thành hôn, hôn lễ.
Kopulation /f =, -en/
1. (cổ) lễ thành hôn, lễ kết hôn, lễ CƯỔÍ, hôn lễ; 2. (sinh vật) giao cấu, giao hợp, coitus.