Trauung /f =, -en/
phép cưói, lễ cưói, hôn lễ, lễ thành hôn.
hochzeitlich /a/
thuộc vè] lễ cưói, đám cưói, hôn lễ, hôn nhân, kết hôn.
Hochzeit /f =, -en/
lễ cưói, đám cưói, hôn lễ, lễ thành hôn, lễ hôn phói, hôn nhân; - halten cử hành hôn lễ, tổ chức lễ cưdi, làm lễ thành hôn.