Việt
hôn lễ
lễ cưói
đám cưói
hôn nhân
kết hôn.
lễ cưới
đám cưới
Đức
hochzeitlich
hochzeitlich /(Adj.)/
(thuộc về, như) lễ cưới; đám cưới; hôn lễ;
hochzeitlich /a/
thuộc vè] lễ cưói, đám cưói, hôn lễ, hôn nhân, kết hôn.