TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận theo

Kết hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gả bán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận theo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhận theo

espouse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die jährliche Messmittelkontrolle und Bestätigung nach DIN ISO 9000 (Prüfsiegel) ist deshalb in der Praxis zwingend geboten (Bild 3).

Do đó, việc kiểm tra thiết bị đo hằng năm và xác nhận theo tiêu chuẩn Đức DIN ISO 9000 (dấu niêm kiểm tra) trong thực tế là một yêu cầu bắt buộc (Hình 3).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

espouse

Kết hôn (cưới vợ), gả bán, tán thành, nhận theo