Việt
đồng ý
ưng thuận
thuận tình
bằng lòng
tán thành
sự đồng ý
sự ưng thuận
sự thuận tình
sự bằng lòng
sự tán thành
Đức
Jawort
Jawort /das (PI. -e, selten)/
sự đồng ý (kết hôn với ai); sự ưng thuận; sự thuận tình; sự bằng lòng; sự tán thành;
Jawort /n -(e)s, (ít) pl - e/
sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; sein - geben [sprechen] đồng ý, ưng thuận, bằng lòng, tán thành.