TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

placet

1. Tán thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chấp thuận 2. Sự can dự của chính phủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

placet

placet

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

placet

1. Tán thành, cho phép, đồng ý, chấp thuận 2. Sự can dự của chính phủ [chính quyền quốc gia do chức vụ mà có quan hệ với Tông tòa Roma song lại can dự vào gh, dùng mọi hành động hạn chế hữu hiệu tính các mệnh lệnh của Đức Thánh Cha]