TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einigsein

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi đã thống nhất với anh ấy rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einigsein

einigsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. über etw. (Akk.)

(ugs.) die beiden sind sich einig

hai người ấy định kết hôn với nhau. 2i. thông nhất

eine einige Nation

một quốc gia thống nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einigsein

tán thành; đồng tình;

mit jmdm. über etw. (Akk.) :

einigsein /đồng tình với ai về chuyện gì; ich bin [mir] mit ihm darin einig, dass.../

tôi đã thống nhất với anh ấy rằng;

(ugs.) die beiden sind sich einig : hai người ấy định kết hôn với nhau. 2i. thông nhất eine einige Nation : một quốc gia thống nhất.