einigsein /đồng tình với ai về chuyện gì; ich bin [mir] mit ihm darin einig, dass.../
tôi đã thống nhất với anh ấy rằng;
hai người ấy định kết hôn với nhau. 2i. thông nhất : (ugs.) die beiden sind sich einig một quốc gia thống nhất. : eine einige Nation